Jolt Là Gì
jolt tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng jolt trong tiếng Anh.
Bạn đang xem: Jolt là gì
Thông tin thuật ngữ jolt tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | ![]() |
Hình ảnh cho thuật ngữ jolt Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-ViệtThuật Ngữ Tiếng AnhViệt-ViệtThành Ngữ Việt NamViệt-TrungTrung-ViệtChữ NômHán-ViệtViệt-HànHàn-ViệtViệt-NhậtNhật-ViệtViệt-PhápPháp-ViệtViệt-NgaNga-ViệtViệt-ĐứcĐức-ViệtViệt-TháiThái-ViệtViệt-LàoLào-ViệtViệt-ĐàiTây Ban Nha-ViệtĐan Mạch-ViệtẢ Rập-ViệtHà Lan-ViệtBồ Đào Nha-ViệtÝ-ViệtMalaysia-ViệtSéc-ViệtThổ Nhĩ Kỳ-ViệtThụy Điển-ViệtTừ Đồng NghĩaTừ Trái NghĩaTừ điển Luật HọcTừ MớiĐịnh nghĩa - Khái niệmjolt tiếng Anh?Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ jolt trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ jolt tiếng Anh nghĩa là gì. Thuật ngữ liên quan tới joltTóm lại nội dung ý nghĩa của jolt trong tiếng Anhjolt có nghĩa là: jolt /dʤoult/* danh từ- cái lắc bật ra, cái xóc nảy lên- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cú đấm choáng váng (quyền Anh)- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự ngạc nhiên làm choáng váng, sự thất vọng choáng váng; cú điếng người* ngoại động từ- lắc bật ra, làm xóc nảy lên* nội động từ- ((thường) + along) chạy xóc nảy lên (ô tô)Đây là cách dùng jolt tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ jolt tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tanquockhang.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Từ điển Việt Anhjolt /dʤoult/* danh từ- cái lắc bật ra tiếng Anh là gì? cái xóc nảy lên- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ) cú đấm choáng váng (quyền Anh)- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ) sự ngạc nhiên làm choáng váng tiếng Anh là gì? sự thất vọng choáng váng tiếng Anh là gì? cú điếng người* ngoại động từ- lắc bật ra tiếng Anh là gì? làm xóc nảy lên* nội động từ- ((thường) + along) chạy xóc nảy lên (ô tô) |